Có 2 kết quả:
其他 qí tā ㄑㄧˊ ㄊㄚ • 其它 qí tā ㄑㄧˊ ㄊㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) other
(2) (sth or sb) else
(3) the rest
(2) (sth or sb) else
(3) the rest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) other
(2) the others
(3) else
(4) other than it
(5) in addition to the thing mentioned above
(2) the others
(3) else
(4) other than it
(5) in addition to the thing mentioned above
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0